Kỹ thuật NIRS–IVUS: Tầm soát mảng xơ vữa mạch vành nguy hiểm
Bệnh viện Đa khoa Khánh Hòa ứng dụng công nghệ chẩn đoán hình ảnh nội mạch NIRS–IVUS (quang phổ cận hồng ngoại kết hợp siêu âm nội mạch), một trong những kỹ thuật hiện đại hàng đầu trong lĩnh vực tim mạch can thiệp hiện nay. Việc ứng dụng công nghệ này góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán và can thiệp chính xác bệnh mạch vành.
Kỹ thuật NIRS–IVUS là sự kết hợp giữa quang phổ cận hồng ngoại và siêu âm nội mạch, cho phép bác sĩ không chỉ quan sát hình thái lòng mạch mà còn phân tích được thành phần mảng xơ vữa trong thành mạch. Đây là yếu tố then chốt giúp phát hiện sớm các “mảng bám nguy hiểm”, nguyên nhân thầm lặng gây ra nhiều ca nhồi máu cơ tim cấp, kể cả khi mức độ hẹp chưa biểu hiện rõ trên chụp mạch vành thông thường.
“Mảng bám nguy hiểm” – thủ phạm thầm lặng của nhồi máu cơ tim
Bệnh động mạch vành là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Trong nhiều năm qua, chụp mạch vành vẫn là phương pháp chủ yếu để đánh giá mức độ hẹp của lòng mạch. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ phản ánh hình thái lòng mạch mà chưa cung cấp đầy đủ thông tin về bản chất mảng xơ vữa trong thành mạch.
Thực tế lâm sàng cho thấy, không ít trường hợp nhồi máu cơ tim cấp lại xuất phát từ những mảng xơ vữa chưa gây hẹp nặng trên chụp mạch vành. Các mảng này thường giàu lipid, có cấu trúc kém ổn định, dễ nứt hoặc vỡ, từ đó kích hoạt hình thành huyết khối và gây tắc mạch đột ngột. Việc phát hiện sớm các tổn thương nguy cơ cao có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong dự phòng và điều trị bệnh mạch vành.
Kỹ thuật NIRS–IVUS: “nhìn thấy” cả cấu trúc và thành phần mảng xơ vữa
Kỹ thuật NIRS–IVUS được phát triển nhằm khắc phục những hạn chế của các phương pháp chẩn đoán truyền thống. IVUS cung cấp hình ảnh cắt ngang 360 độ từ bên trong lòng mạch, giúp đo chính xác kích thước thực của mạch và đánh giá mức độ tổn thương. Trong khi đó, NIRS cho phép phân tích thành phần mảng xơ vữa, đặc biệt là nhận diện các vùng mảng giàu lipid.
Sự kết hợp hai phương thức trong cùng một đầu dò giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tổn thương, bao gồm cả cấu trúc và thành phần mảng bám. Nhờ đó, quyết định can thiệp không chỉ dựa vào mức độ hẹp mà còn dựa trên nguy cơ thực sự của tổn thương đối với người bệnh.
Lợi ích thiết thực cho người bệnh mạch vành
Hiệu quả của việc ứng dụng kỹ thuật NIRS–IVUS tại Bệnh viện Đa khoa Khánh Hòa được chứng minh qua các ca bệnh thực tế. Điển hình là bệnh nhân N.N.S. 65 tuổi, được chụp mạch vành ghi nhận hẹp khoảng 50% đoạn giữa nhánh liên thất trước. Tuy nhiên, khi tiến hành khảo sát sâu trong lòng mạch bằng NIRS–IVUS, kết quả cho thấy diện tích lòng mạch tại vị trí hẹp nhất chỉ còn 3,2 mm², trong khi mảng xơ vữa chiếm tới 76% diện tích lòng mạch và có thành phần giàu lipid. Đây là đặc điểm của mảng xơ vữa nguy cơ cao, dễ nứt vỡ và có thể gây biến cố tim mạch cấp. Trên cơ sở đánh giá toàn diện này, bệnh nhân được chỉ định can thiệp đặt stent.
Sau can thiệp, diện tích lòng mạch tại vị trí hẹp nhất tăng lên 8,2 mm², gánh nặng xơ vữa giảm còn 33%, cho thấy hiệu quả rõ rệt của việc đánh giá chính xác tổn thương và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Ngoài việc nâng cao độ chính xác trong đánh giá tổn thương, hạn chế bỏ sót các mảng xơ vữa nguy cơ cao, kỹ thuật NIRS–IVUS còn hỗ trợ tối ưu hóa đặt stent từ lựa chọn kích thước, vị trí đến kiểm tra độ bung nở và áp sát thành mạch sau can thiệp, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ biến chứng và tái hẹp.

PGS.TS. Huỳnh Văn Thưởng – Nguyên Phó Giám đốc Bệnh viện chia sẻ: “Việc làm chủ kỹ thuật NIRS–IVUS là một bước tiến quan trọng, giúp chúng tôi không chỉ đánh giá các đoạn mạch hẹp có chỉ định can thiệp, mà còn nhận diện các tổn thương không hẹp nặng nhưng có đặc điểm nguy cơ cao, qua đó định hướng chiến lược điều trị phù hợp và tích cực hơn”.
Nâng tầm hệ sinh thái chẩn đoán – can thiệp tim mạch hiện đại tại Bệnh viện Đa khoa Khánh Hòa
Cùng với các kỹ thuật như FFR, IVUS AI và OCT, việc triển khai kỹ thuật NIRS–IVUS giúp Bệnh viện Đa khoa Khánh Hòa hoàn thiện hệ sinh thái chẩn đoán và can thiệp mạch vành toàn diện. Hệ thống này cho phép đánh giá đồng thời chức năng, cấu trúc và thành phần mảng bám, hướng tới cá thể hóa điều trị ở mức cao.
BSCKII. Phạm Công Nhựt – Trưởng Khoa Tim mạch Can thiệp nhấn mạnh nhấn mạnh: “Khi có đầy đủ công cụ đánh giá từ chức năng đến cấu trúc và thành phần mảng bám, chúng tôi có thêm cơ sở để tối ưu kỹ thuật đặt stent, nâng cao an toàn thủ thuật và hướng tới kết quả điều trị bền vững cho người bệnh.”
Việc ứng dụng thành công kỹ thuật NIRS–IVUS tiếp tục khẳng định vai trò của Bệnh viện Đa khoa Khánh Hòa trong lĩnh vực tim mạch can thiệp, góp phần đưa các kỹ thuật hiện đại đến gần hơn với người dân khu vực Nam Trung bộ, tiết kiệm thời gian và chi phí điều trị, qua đó giảm gánh nặng bệnh tim mạch trong cộng đồng.
Nếu quý vị hoặc người thân có các yếu tố nguy cơ tim mạch cao như: tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, hút thuốc lá, tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, hoặc đã từng đặt stent và cần đánh giá chuyên sâu về chất lượng can thiệp, hãy liên hệ Khoa Tim mạch Can thiệp, Bệnh viện Đa khoa Khánh Hòa để được tư vấn và tầm soát.
Địa chỉ: 19 Yersin, Phường Nha Trang
Điện thoại tư vấn: 0911874935








